Kết quả Sporting Braga vs Santa Clara, 00h00 ngày 04/05
Kết quả Sporting Braga vs Santa Clara
Đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2
0.82U 2
1.021
1.74X
3.402
4.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Sporting Braga vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
6'0-1
Ricardo Jorge Oliveira Antonio (Assist:Diogo dos Santos Cabral)
-
47'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Victor Gomez Perea)1-1
-
53'1-1Frederico Andre Ferrao Venancio
Matheus Nunes -
63'1-1Gabriel Batista
-
68'1-1Gabriel Silva Vieira
-
71'Roger Fernandes
Ismael Gharbi1-1 -
71'Afonso Patrao
Francisco Jose Navarro Aliaga1-1 -
71'1-1Vinicius Lopes Da Silva
Joao Costa -
71'1-1Pedro Ferreira
Serginho -
77'1-1Sidney Lima
-
82'Jean Gorby
Uros Racic1-1 -
82'Gabri Martinez
Rodrigo Zalazar1-1 -
82'1-1Wendel da Silva Costa Wendel
Gabriel Silva Vieira -
82'1-1Matheuzinho
Ricardo Jorge Oliveira Antonio -
83'1-1Luis Carlos Rocha
-
88'1-1Matheus Pereira
-
90'1-1Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
-
Sporting Braga vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga4-2-3-191Lukas Hornicek55Chissumba4Sikou Niakate3Robson Bambu2Victor Gomez Perea8Joao Filipe Iria Santos Moutinho10Uros Racic20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta16Rodrigo Zalazar39Francisco Jose Navarro Aliaga10Ricardo Jorge Oliveira Antonio17Joao Costa11Gabriel Silva Vieira2Diogo dos Santos Cabral6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho3Matheus Pereira23Sidney Lima13Luis Carlos Rocha32Matheus Nunes1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
29Jean Gorby11Roger Fernandes77Gabri Martinez67Afonso Patrao26Bright Akwo Arrey-Mbi13Joao Ferreira12Tiago Magalhaes Sa19Adrian Marin Gomez6Vitor Carvalho VieiraMatheuzinho 7Frederico Andre Ferrao Venancio 21Pedro Ferreira 8Vinicius Lopes Da Silva 70Wendel da Silva Costa Wendel 29Guilherme Ramos 27Daniel Borges 41Ney Bahia 22Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaSanta Clara
-
8Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng6
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
590Số đường chuyền292
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
14Đánh chặn11
-
-
24Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass18
-
-
154Pha tấn công66
-
-
82Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 26 | 59 | 78 | T H T T T T |
2 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H B T |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation