Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Nara Club, 17h00 ngày 16/08
Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Nara Club
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Phong độ Nara Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/08/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Nara Club
-
Sân vận động: Mikuni World Stadium kitakyushu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Giravanz Kitakyushu vs Nara Club: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Giravanz Kitakyushu vs Nara Club: Số liệu thống kê
-
Giravanz KitakyushuNara Club
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
3 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
6 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
7 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
8 | Kagoshima United | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | H T H H B T |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | Tochigi SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T B H T |
12 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
14 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
15 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
16 | AC Nagano Parceiro | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B H B H B |
17 | FC Ryukyu | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | H T H H B B |
18 | FC Gifu | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H H B T H |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản