Kết quả Kvik Halden vs Odd Grenland 2, 19h00 ngày 27/04
Kết quả Kvik Halden vs Odd Grenland 2
Đối đầu Kvik Halden vs Odd Grenland 2
Phong độ Kvik Halden gần đây
Phong độ Odd Grenland 2 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 4
0.90U 4
0.901
1.53X
4.502
4.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kvik Halden vs Odd Grenland 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Kvik Halden vs Odd Grenland 2: Diễn biến chính
-
10'Christoffer Skarn1-0
-
54'1-0
-
62'1-1
Torgeir Borven
-
71'Erlind Krasniqi2-1
-
73'2-1
-
75'Christoffer Skarn3-1
-
77'3-1
-
89'Marcus Moberg4-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kvik Halden vs Odd Grenland 2: Số liệu thống kê
-
Kvik HaldenOdd Grenland 2
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
74Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |