Kết quả Lillestrom B vs Lorenskog, 18h00 ngày 01/06
Kết quả Lillestrom B vs Lorenskog
Đối đầu Lillestrom B vs Lorenskog
Phong độ Lillestrom B gần đây
Phong độ Lorenskog gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.23-1.75
0.57O 3.75
0.58U 3.75
1.211
8.50X
5.802
1.22Hiệp 1+0.75
1.13-0.75
0.62O 1.75
0.90U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lillestrom B vs Lorenskog
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 8
-
Lillestrom B vs Lorenskog: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
18'0-0
-
45'0-0
-
45'0-0
-
45'0-0
-
46'0-1
Vuk Fajfric
-
59'0-2
Vuk Fajfric
-
68'0-3
Sander Haugaard Werni
-
72'0-4
Julian Jappee Henriksen
-
75'0-4
-
83'0-4
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lillestrom B vs Lorenskog: Số liệu thống kê
-
Lillestrom BLorenskog
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
109Pha tấn công110
-
-
36Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |