Kết quả Madla IL vs Hinna, 19h00 ngày 17/04
Kết quả Madla IL vs Hinna
Đối đầu Madla IL vs Hinna
Phong độ Madla IL gần đây
Phong độ Hinna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 4
0.90U 4
0.901
1.80X
4.502
3.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.89O 1.5
0.78U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madla IL vs Hinna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Madla IL vs Hinna: Diễn biến chính
-
17'0-1
Mats Dale Valvatne
-
24'Ali Memed1-1
-
38'1-2
Fredrik Thulin
-
47'Frede Larsen2-2
-
82'Rolf Hesby3-2
-
83'3-2Espevoll S. H.
-
90'Stale Saethre3-2
-
90'3-2Mikal Aga-Maele
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Madla IL vs Hinna: Số liệu thống kê
-
Madla ILHinna
-
10Phạt góc6
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
110Pha tấn công107
-
-
86Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |