Kết quả Ready vs Drobak-Frogn IL, 18h00 ngày 19/07
Kết quả Ready vs Drobak-Frogn IL
Đối đầu Ready vs Drobak-Frogn IL
Phong độ Ready gần đây
Phong độ Drobak-Frogn IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.25
0.83U 3.25
0.971
2.08X
3.472
2.61Hiệp 1+0
0.65-0
1.17O 1.25
0.91U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ready vs Drobak-Frogn IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 12
-
Ready vs Drobak-Frogn IL: Diễn biến chính
-
11'0-1
Gustav Skau
-
21'0-2
Anders Solvang
-
56'0-2
-
62'0-2
-
64'0-2
-
65'Mathias Ebbesen1-2
-
73'Eirik Daehli Ryen2-2
-
76'2-2
-
88'2-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ready vs Drobak-Frogn IL: Số liệu thống kê
-
ReadyDrobak-Frogn IL
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
80Pha tấn công67
-
-
44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |