Kết quả Staal Jorpeland vs Hinna, 19h00 ngày 14/06
Kết quả Staal Jorpeland vs Hinna
Đối đầu Staal Jorpeland vs Hinna
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
Phong độ Hinna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.96O 4.5
0.94U 4.5
0.821
3.90X
4.402
1.57Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.90O 1.75
0.71U 1.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Staal Jorpeland vs Hinna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Staal Jorpeland vs Hinna: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
33'0-1
Kristian Selmer
-
34'0-2
Espen Ringlund
-
39'0-3
Espen Ringlund
-
52'Woie1-3
-
72'1-3
-
75'Orjan Bjorlo2-3
-
78'2-3
-
80'2-4
Kristian Selmer
-
82'2-4
-
83'2-5
Fredrik Thulin
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Staal Jorpeland vs Hinna: Số liệu thống kê
-
Staal JorpelandHinna
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
25Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị0
-
-
87Pha tấn công80
-
-
39Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |