Kết quả Viking B vs Vindbjart, 20h00 ngày 26/07
Kết quả Viking B vs Vindbjart
Đối đầu Viking B vs Vindbjart
Phong độ Viking B gần đây
Phong độ Vindbjart gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.74O 4
0.85U 4
0.951
2.40X
3.402
2.30Hiệp 1+0
0.99-0
0.71O 1.5
0.92U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viking B vs Vindbjart
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 13
-
Viking B vs Vindbjart: Diễn biến chính
-
12'Tobias Saliou Moi Sene1-0
-
14'1-0
-
21'1-0
-
25'Gustav Stople2-0
-
37'2-0
-
49'2-1
Anders Bjorge
-
68'2-2
Bendik Liltved Hoel
-
81'2-2
-
88'2-3
Bendik Liltved Hoel
-
90'2-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Viking B vs Vindbjart: Số liệu thống kê
-
Viking BVindbjart
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
61Pha tấn công71
-
-
25Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |