Kết quả Vindbjart vs Hinna, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Vindbjart vs Hinna
Đối đầu Vindbjart vs Hinna
Phong độ Vindbjart gần đây
Phong độ Hinna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.75
0.98U 3.75
0.821
2.65X
4.302
1.82Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.88O 1.5
0.97U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vindbjart vs Hinna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 7
-
Vindbjart vs Hinna: Diễn biến chính
-
7'Mustapha Fofana1-0
-
14'Sander Svela2-0
-
19'2-1
Espen Ringlund
-
30'2-2
Andreas Eiane
-
37'2-2
-
41'2-2
-
46'Sander Svela3-2
-
50'3-3
Espevoll S. H.
-
66'3-4
Espen Jakobsen
-
77'3-4
-
81'Sander Svela4-4
-
84'4-4
-
90'Jacob Just5-4
-
90'Mustapha Fofana6-4
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Vindbjart vs Hinna: Số liệu thống kê
-
VindbjartHinna
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
79Pha tấn công66
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |