Kết quả Vindbjart vs Sandnes B, 23h00 ngày 22/04
Kết quả Vindbjart vs Sandnes B
Đối đầu Vindbjart vs Sandnes B
Phong độ Vindbjart gần đây
Phong độ Sandnes B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.85O 3.25
0.73U 3.25
0.911
1.55X
4.002
4.50Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.03O 1.75
0.99U 1.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vindbjart vs Sandnes B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Vindbjart vs Sandnes B: Diễn biến chính
-
31'0-0
-
52'0-0
-
75'0-0
-
87'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
-
90'Mustapha Fofana1-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Vindbjart vs Sandnes B: Số liệu thống kê
-
VindbjartSandnes B
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
76Pha tấn công103
-
-
75Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |