Kết quả Athlone Town vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 28/06
Kết quả Athlone Town vs Bray Wanderers
Đối đầu Athlone Town vs Bray Wanderers
Phong độ Athlone Town gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.75
0.97U 2.75
0.851
2.80X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Bray Wanderers
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 21
-
Athlone Town vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
21'0-1
Conor Knight
-
27'Kailin Barlow0-1
-
29'0-2
Cian Curtis
-
37'0-2Rhys Bartley
-
53'0-3
Billy O'Neill
-
58'Dean Williams0-3
-
66'0-4
Killian Cantwell
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Athlone TownBray Wanderers
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
8Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs