Kết quả Bray Wanderers vs Finn Harps, 01h45 ngày 31/05
Kết quả Bray Wanderers vs Finn Harps
Đối đầu Bray Wanderers vs Finn Harps
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Phong độ Finn Harps gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.5
0.82U 2.5
0.981
1.85X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Finn Harps
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 17
-
Bray Wanderers vs Finn Harps: Diễn biến chính
-
9'0-1
Gavin Hodgins
-
26'Billy O'Neill1-1
-
31'Max Murphy2-1
-
39'Kizenga A.2-1
-
45'2-1Joel Thompson
-
53'Cian Doyle2-1
-
57'2-1Tony McNamee
-
82'Danu Kinsella Bishop3-1
-
90'Paul Murphy3-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Finn Harps: Số liệu thống kê
-
Bray WanderersFinn Harps
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
1Cứu thua8
-
-
113Pha tấn công101
-
-
79Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs