Kết quả Dundalk vs UC Dublin, 01h45 ngày 14/06
Kết quả Dundalk vs UC Dublin
Đối đầu Dundalk vs UC Dublin
Phong độ Dundalk gần đây
Phong độ UC Dublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.94O 2.5
0.68U 2.5
0.711
1.44X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dundalk vs UC Dublin
-
Sân vận động: Oriel Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 18
-
Dundalk vs UC Dublin: Diễn biến chính
-
8'Aodh Dervin0-0
-
27'Harry Groome1-0
-
35'1-1
Adam Verdon
-
37'Sean Keogh1-1
-
38'1-1Ronan Finn
-
68'Andy Paraschiv1-1
-
77'Mayowa Animasahun1-1
-
77'1-1Brian McManus
-
79'Sean McHale1-1
-
90'Vinnie Leonard1-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Dundalk vs UC Dublin: Số liệu thống kê
-
DundalkUC Dublin
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
1Cứu thua4
-
-
89Pha tấn công69
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs