Kết quả Kerry FC vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 21/06
Kết quả Kerry FC vs Bray Wanderers
Đối đầu Kerry FC vs Bray Wanderers
Phong độ Kerry FC gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.75
0.97U 2.75
0.831
3.00X
3.452
2.02Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.68U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kerry FC vs Bray Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 19
-
Kerry FC vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
1'Kennedy Amechi1-0
-
21'Oran Crowe1-0
-
30'Christopher McQueen1-0
-
40'1-0Jamie Duggan
-
42'Sean McGrath1-0
-
51'1-1
Max Murphy
-
65'1-1Jamie Ryan
-
71'Kevin Williamson1-1
-
87'Abel Alabi2-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Kerry FC vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Kerry FCBray Wanderers
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
5Cứu thua2
-
-
97Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs