Kết quả Treaty United vs Kerry FC, 01h45 ngày 05/04
Kết quả Treaty United vs Kerry FC
Đối đầu Treaty United vs Kerry FC
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.84O 2.5
0.88U 2.5
0.881
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Treaty United vs Kerry FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 8
-
Treaty United vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
12'0-0Ronan Teahan
-
32'Boevi R.0-0
-
35'0-0Christopher McQueen
-
44'0-0Carl Mujaguzi
-
45'0-0Daniel Okwute
-
45'David Tarmey1-0
-
58'Nikodem Kozlowski2-0
-
75'Trpimir Vrljicak3-0
-
90'Evan OConnor3-0
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Treaty United vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
Treaty UnitedKerry FC
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
4Cứu thua3
-
-
94Pha tấn công109
-
-
47Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 21 | 13 | 7 | 1 | 32 | 14 | 18 | 46 | T T H H B T |
2 | Cobh Ramblers | 21 | 13 | 3 | 5 | 36 | 19 | 17 | 42 | T T H T T B |
3 | Bray Wanderers | 21 | 12 | 1 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | B T B B B T |
4 | Treaty United | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 21 | 12 | 29 | T B T H H B |
5 | Wexford (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B H B H T |
6 | UC Dublin | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T T H B T |
7 | Finn Harps | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | B B H H T T |
8 | Kerry FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | B T H T B B |
9 | Longford Town | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 36 | -17 | 21 | H B B H T T |
10 | Athlone Town | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 35 | -20 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs