Kết quả Wexford (Youth) vs Dundalk, 02h00 ngày 31/05
Kết quả Wexford (Youth) vs Dundalk
Đối đầu Wexford (Youth) vs Dundalk
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Dundalk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
0.96O 2.5
0.81U 2.5
0.951
4.60X
3.752
1.57Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Dundalk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 17
-
Wexford (Youth) vs Dundalk: Diễn biến chính
-
13'0-1
Leonardo Gaxha
-
17'Darragh Levingston1-1
-
43'Mikie Rowe2-1
-
53'Ryan Scanlon2-1
-
55'2-1Mayowa Animasahun
-
66'Aaron Dobbs2-1
-
71'2-2
Dean Ebbe
-
73'James Crawford2-2
-
89'2-3
Vinnie Leonard
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Dundalk: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Dundalk
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
1Cứu thua1
-
-
132Pha tấn công184
-
-
50Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | T T B T T H |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | B B H T B H |
6 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | T T H B T H |
7 | UC Dublin | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H B T T H |
8 | Finn Harps | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B B H |
9 | Longford Town | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | T H H B B H |
10 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs