Kết quả Blackburn Rovers vs Burnley, 19h30 ngày 04/01
Kết quả Blackburn Rovers vs Burnley
Nhận định, Soi kèo Blackburn Rovers vs Burnley, 19h30 ngày 4/1
Đối đầu Blackburn Rovers vs Burnley
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.94O 2.5
1.30U 2.5
0.551
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Burnley
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Blackburn Rovers vs Burnley: Diễn biến chính
-
32'Danny Batth0-0
-
40'0-0Josh Laurent
-
54'Dominic Hyam0-0
-
60'0-1
Zian Flemming (Assist:Bashir Humphreys)
-
75'Andreas Weimann
Amario Cozier-Duberry0-1 -
75'Harry Leonard
Makhtar Gueye0-1 -
78'0-1Lyle Foster
Jeremy Sarmiento -
82'Joe Rankin-Costello
Tyrhys Dolan0-1 -
82'John Buckley
Lewis Baker0-1 -
86'Ryan Hedges
Sondre Tronstad0-1 -
87'0-1Josh Cullen
-
89'0-1John Egan
Zian Flemming
-
Blackburn Rovers vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears24Owen Beck15Danny Batth5Dominic Hyam2Callum Brittain6Sondre Tronstad42Lewis Baker33Amario Cozier-Duberry8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan9Makhtar Gueye19Zian Flemming11Jaidon Anthony8Josh Brownhill7Jeremy Sarmiento24Josh Cullen29Josh Laurent14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve12Bashir Humphreys1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
14Andreas Weimann20Harry Leonard11Joe Rankin-Costello21John Buckley19Ryan Hedges12Balazs Toth40Matty Litherland4Kyle McFadzean41Harley O'Grady-MackenLyle Foster 17John Egan 16Vaclav Hladky 32Lucas Pires Silva 23Joe Worrall 4Tommy McDermott 49Luca Koleosho 30Ashley Barnes 35Jay Rodriguez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Dahl TomassonVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Blackburn RoversBurnley
-
10Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
18Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
379Số đường chuyền419
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
42Đánh đầu38
-
-
25Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn1
-
-
20Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass27
-
-
70Pha tấn công119
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh