Kết quả Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 28/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Zan Celar (Assist:Jimmy Dunne)
  • 62'
    Chris Willock  
    Ollie Tanner  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Kenneth Paal
     Paul Smyth
  • 76'
    David Turnbull  
    Joe Ralls  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Lucas Qvistorff Andersen
     Nicolas Madsen
  • 81'
    0-1
     Morgan Fox
     Liam Morrison
  • 82'
    Yakou Meite  
    Dimitrios Goutas  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Jimmy Dunne
  • 90'
    0-1
     Kieran Morgan
     Koki Saito
  • 90'
    0-1
     Rayan Kolli
     Zan Celar
  • 90'
    0-2
    goal Zan Celar
  • Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    23
    Joel Bagan
    12
    Calum Chambers
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    8
    Joe Ralls
    18
    Alex Robertson
    11
    Callum ODowda
    27
    Rubin Colwill
    32
    Ollie Tanner
    47
    Callum Robinson
    18
    Zan Celar
    11
    Paul Smyth
    24
    Nicolas Madsen
    14
    Koki Saito
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    3
    Jimmy Dunne
    5
    Steve Cook
    16
    Liam Morrison
    20
    Harrison Ashby
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Chris Willock
    14David Turnbull
    19Yakou Meite
    3Emmanouil Siopis
    5Jesper Daland
    1Ethan Horvath
    2Will Fish
    46Michael Reindorf
    35Andy Rinomhota
    Lucas Qvistorff Andersen 25
    Kenneth Paal 22
    Morgan Fox 15
    Rayan Kolli 26
    Kieran Morgan 21
    Daniel Bennie 27
    Hevertton 23
    Joe Walsh 13
    Elijah Dixon-Bonner 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 14
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 581
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation