Kết quả Derby County vs Stoke City, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Derby County vs Stoke City
Đối đầu Derby County vs Stoke City
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2
0.80U 2
1.051
2.00X
3.052
3.95Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Stoke City
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Derby County vs Stoke City: Diễn biến chính
-
29'0-0Ali Al-Hamadi
-
60'Adams Ebrima0-0
-
67'Nathaniel Mendez Laing
Marcus Anthony Myers-Harness0-0 -
79'Liam Thompson0-0
-
88'Kemar Roofe
Jerry Yates0-0 -
88'0-0Nathan Lowe
Ali Al-Hamadi -
88'0-0Andy Moran
Bae Jun Ho -
88'Kayden Jackson
Liam Thompson0-0 -
90'Erik Pieters
Craig Forsyth0-0
-
Derby County vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County3-5-231Josh Vickers25Matthew Clarke12Nathaniel Phillips6Sondre Klingen Langas3Craig Forsyth32Adams Ebrima28Harrison Armstrong16Liam Thompson2Kane Wilson10Jerry Yates18Marcus Anthony Myers-Harness9Ali Al-Hamadi20Sam Gallagher8Lewis Baker6Wouter Burger10Bae Jun Ho18Bosun Lawal26Ashley Phillips16Ben Wilmot23Ben Gibson2Lynden Gooch1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
9Kemar Roofe33Erik Pieters11Nathaniel Mendez Laing19Kayden Jackson17Kenzo Goudmijn13Rohan Luthra7Tom Barkhuizen8Ben Osborne27Corey Josiah Paul Blackett-TaylorAndy Moran 24Nathan Lowe 35Tatsuki Seko 12Million Manhoef 42Ben Pearson 4Jack Bonham 13Louie Koumas 11Jake Griffin 57Favour Fawunmi 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Derby CountyStoke City
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
333Số đường chuyền314
-
-
71%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
55Đánh đầu47
-
-
25Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn6
-
-
22Ném biên33
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách9
-
-
40Long pass17
-
-
93Pha tấn công76
-
-
58Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh