Kết quả Millwall vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 01/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 1'
    Aaron Anthony Connolly (Assist:Tristan Crama) goal 
    1-0
  • 3'
    1-1
    goal Alfie Lloyd (Assist:Kieran Morgan)
  • 25'
    Luke James Cundle goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Kieran Morgan
  • 64'
    2-1
     Harrison Ashby
     Steve Cook
  • 64'
    2-1
     Koki Saito
     Kieran Morgan
  • 74'
    2-1
    Alfie Lloyd
  • 75'
    George Saville
    2-1
  • 76'
    2-1
     Min-Hyuk Yang
     Ilias Chair
  • 76'
    2-1
     Michael Frey
     Paul Smyth
  • 80'
    Ryan Wintle  
    Casper De Norre  
    2-1
  • 80'
    Duncan Watmore  
    Luke James Cundle  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Rayan Kolli
     Alfie Lloyd
  • 89'
    Macaulay Langstaff  
    Mihailo Ivanovic  
    2-1
  • 89'
    Billy Mitchell  
    Raees Bangura-Williams  
    2-1
  • 89'
    George Honeyman  
    Aaron Anthony Connolly  
    2-1
  • Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Millwall4-2-3-1
    1
    Lukas Jensen
    15
    Joe Bryan
    5
    Jake Cooper
    6
    Japhet Tanganga
    52
    Tristan Crama
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    9
    Aaron Anthony Connolly
    25
    Luke James Cundle
    31
    Raees Bangura-Williams
    26
    Mihailo Ivanovic
    28
    Alfie Lloyd
    11
    Paul Smyth
    21
    Kieran Morgan
    10
    Ilias Chair
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    17
    Ronnie Edwards
    5
    Steve Cook
    15
    Morgan Fox
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Macaulay Langstaff
    14Ryan Wintle
    19Duncan Watmore
    39George Honeyman
    8Billy Mitchell
    45Wes Harding
    13Liam Roberts
    3Murray Wallace
    16Daniel Kelly
    Koki Saito 14
    Michael Frey 12
    Harrison Ashby 20
    Min-Hyuk Yang 47
    Rayan Kolli 26
    Nicolas Madsen 24
    Jack Colback 4
    Joe Walsh 13
    Liam Morrison 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Millwall
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    16
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation