Kết quả Norwich City vs Portsmouth, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Norwich City vs Portsmouth
Đối đầu Norwich City vs Portsmouth
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.75X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Portsmouth
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Norwich City vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
15'0-1
Colby Bishop (Assist:Matt Ritchie)
-
21'Joshua Sargent1-1
-
31'1-1Matt Ritchie
-
32'1-1Isaac Hayden
-
39'1-2
Matt Ritchie (Assist:Josh Murphy)
-
45'1-3
Colby Bishop
-
46'Jack Stacey
Marcelino Nunez1-3 -
46'Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Joshua Sargent1-3 -
51'1-4
Colby Bishop (Assist:Josh Murphy)
-
55'1-4Andre Dozzell
Isaac Hayden -
58'Callum Doyle
Oscar Schwartau1-4 -
64'Jack Stacey (Assist:Jacob Wright)2-4
-
67'Jacob Lungi Sorensen
Jose Cordoba2-4 -
71'2-5
Regan Poole (Assist:Adil Aouchiche)
-
75'2-5Kusini Yengi
Colby Bishop -
79'Borja Sainz Eguskiza2-5
-
85'2-5Terry Devlin
Adil Aouchiche -
85'2-5Zak Swanson
Robert Atkinson -
86'2-5Marlon Pack
Matt Ritchie -
89'Forson Amankwah
Kellen Fisher2-5 -
90'Emiliano Marcondes Camargo Hansen (Assist:Jacob Wright)3-5
-
90'3-5Andre Dozzell
-
Norwich City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City3-1-4-212George Long23Kenny Mclean33Jose Cordoba4Shane Duffy16Jacob Wright29Oscar Schwartau26Marcelino Nunez20Anis Ben Slimane35Kellen Fisher7Borja Sainz Eguskiza9Joshua Sargent9Colby Bishop30Matt Ritchie17Adil Aouchiche23Josh Murphy8Freddie Potts45Isaac Hayden2Jordan Williams5Regan Poole35Robert Atkinson3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
11Emiliano Marcondes Camargo Hansen18Forson Amankwah6Callum Doyle3Jack Stacey19Jacob Lungi Sorensen25Onel Hernandez36Reyes Vicente8Liam Gibbs15Ruairi McConvilleKusini Yengi 10Marlon Pack 7Andre Dozzell 21Zak Swanson 22Terry Devlin 24Cohen Bramall 18Harvey Blair 29Jordan Gideon Archer 31Christian Saydee 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Norwich CityPortsmouth
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút8
-
-
11Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
503Số đường chuyền315
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
38Đánh đầu32
-
-
21Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn9
-
-
11Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
19Long pass21
-
-
89Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh