Kết quả Oxford United vs Millwall, 19h30 ngày 30/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Oxford United vs Millwall: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Japhet Tanganga
  • 45'
    0-1
    goal Japhet Tanganga (Assist:Joe Bryan)
  • 46'
    Idris El Mizouni  
    Will Vaulks  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Tom Bradshaw
     Josh Coburn
  • 59'
    0-1
    Ryan Leonard
  • 61'
    Mark Harris  
    Dane Scarlett  
    0-1
  • 61'
    Ruben Rodrigues  
    Przemyslaw Placheta  
    0-1
  • 64'
    0-1
    Joe Bryan
  • 73'
    Owen Dale  
    Matthew Phillips  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Murray Wallace
     Shaun Hutchinson
  • 84'
    Will Goodwin  
    Greg Leigh  
    0-1
  • 85'
    Tyler Goodrham (Assist:Cameron Brannagan) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
     Macaulay Langstaff
     Femi Azeez
  • 90'
    1-1
    George Saville
  • Oxford United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-4-1-1
    1
    Jamie Cumming
    22
    Greg Leigh
    3
    Ciaron Brown
    5
    Elliott Jordan Moore
    2
    Sam Long
    7
    Przemyslaw Placheta
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    10
    Matthew Phillips
    19
    Tyler Goodrham
    44
    Dane Scarlett
    21
    Josh Coburn
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    4
    Shaun Hutchinson
    6
    Japhet Tanganga
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Ruben Rodrigues
    15Idris El Mizouni
    25Will Goodwin
    17Owen Dale
    9Mark Harris
    24Hidde ter Avest
    34Jordan Thorniley
    6Joshua McEachran
    21Matt Ingram
    Macaulay Langstaff 17
    Murray Wallace 3
    Tom Bradshaw 9
    Aidomo Emakhu 22
    Mihailo Ivanovic 26
    Dan McNamara 2
    Liam Roberts 13
    Ryan Wintle 14
    Billy Mitchell 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Millwall
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    68
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    32
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation