Kết quả Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ronnie Edwards (Assist:Nicolas Madsen)
  • 12'
    Joe Bennett  
    Ciaron Brown  
    0-1
  • 42'
    0-2
    Ole ter Haar Romeny(OW)
  • 46'
    Tyler Goodrham  
    Ole ter Haar Romeny  
    0-2
  • 61'
    Stanley Mills  
    Hidde ter Avest  
    0-2
  • 62'
    Stanley Mills (Assist:Siriki Dembele) goal 
    1-2
  • 64'
    1-2
     Lucas Qvistorff Andersen
     Sam Field
  • 64'
    Stanley Mills
    1-2
  • 64'
    1-2
     Min-Hyuk Yang
     Daniel Bennie
  • 69'
    1-2
     Morgan Fox
     Kenneth Paal
  • 75'
    Ruben Rodrigues  
    Mark Harris  
    1-2
  • 75'
    Tom Bradshaw  
    Will Vaulks  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Karamoko Dembele
     Paul Smyth
  • 83'
    1-2
     Harrison Ashby
     Nicolas Madsen
  • 85'
    1-2
    Lucas Qvistorff Andersen
  • 87'
    Cameron Brannagan
    1-2
  • 89'
    1-2
    Nardi Paul
  • 90'
    1-3
    goal Min-Hyuk Yang (Assist:Karamoko Dembele)
  • 90'
    Alex Matos  
    Siriki Dembele  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Jack Colback
  • 90'
    1-3
     Kieran Morgan
     Jack Colback
  • Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-2-3-1
    1
    Jamie Cumming
    3
    Ciaron Brown
    47
    Michal Helik
    16
    Nelson Benjamin
    24
    Hidde ter Avest
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    23
    Siriki Dembele
    11
    Ole ter Haar Romeny
    7
    Przemyslaw Placheta
    9
    Mark Harris
    27
    Daniel Bennie
    11
    Paul Smyth
    8
    Sam Field
    24
    Nicolas Madsen
    40
    Jonathan Varane
    4
    Jack Colback
    3
    Jimmy Dunne
    16
    Liam Morrison
    17
    Ronnie Edwards
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Joe Bennett
    50Tom Bradshaw
    19Tyler Goodrham
    20Ruben Rodrigues
    44Stanley Mills
    18Alex Matos
    21Matt Ingram
    2Sam Long
    15Idris El Mizouni
    Lucas Qvistorff Andersen 25
    Morgan Fox 15
    Karamoko Dembele 7
    Harrison Ashby 20
    Kieran Morgan 21
    Min-Hyuk Yang 47
    Joe Walsh 13
    Rayan Kolli 26
    Emmerson Sutton 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    17
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation