Kết quả Plymouth Argyle vs Watford, 03h00 ngày 23/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Plymouth Argyle vs Watford: Diễn biến chính

  • 1'
    Bali Mumba
    0-0
  • 8'
    0-1
    goal Vakoun Issouf Bayo (Assist:Yasser Larouci)
  • 23'
    Andre Gray (Assist:Lewis Gibson) goal 
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal Ryan Porteous (Assist:Matthew Pollock)
  • 54'
    Lewis Gibson
    1-2
  • 69'
    Callum Wright  
    Morgan Whittaker  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Edo Kayembe
     Giorgi Chakvetadze
  • 79'
    Freddie Issaka  
    Matthew Sorinola  
    1-2
  • 79'
    Mustapha Bundu  
    Michael Obafemi  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Ken Sema
     Yasser Larouci
  • 88'
    1-2
    Ryan Porteous
  • 90'
    Andre Gray (Assist:Mustapha Bundu) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Thomas Ince
     Kwadwo Baah
  • 90'
    2-2
     Francisco Sierralta
     James Morris
  • Plymouth Argyle vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    31
    Daniel Grimshaw
    17
    Lewis Gibson
    5
    Julio Pleguezuelo
    6
    Kornel Szucs
    2
    Bali Mumba
    18
    Darko Gyabi
    20
    Adam Randell
    29
    Matthew Sorinola
    14
    Michael Obafemi
    10
    Morgan Whittaker
    19
    Andre Gray
    34
    Kwadwo Baah
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    8
    Giorgi Chakvetadze
    45
    Ryan Andrews
    17
    Moussa Sissoko
    10
    Imran Louza
    37
    Yasser Larouci
    5
    Ryan Porteous
    6
    Matthew Pollock
    22
    James Morris
    1
    Daniel Bachmann
    Watford3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Mustapha Bundu
    11Callum Wright
    35Freddie Issaka
    44Gudlaugur Victor Palsson
    25Marko Marosi
    28Rami Hajal
    4Jordan Houghton
    27Adam Forshaw
    3Nathanael Ogbeta
    Francisco Sierralta 3
    Edo Kayembe 39
    Ken Sema 12
    Thomas Ince 7
    Antonio Tikvic 15
    Rocco Vata 11
    Jonathan Bond 23
    Leo Leo Ramirez-Espain 52
    Mamadou Doumbia 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Watford: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Watford
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    10
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation