Kết quả Sheffield United vs Cardiff City, 23h30 ngày 18/04
Kết quả Sheffield United vs Cardiff City
Nhận định, Soi kèo Sheffield United vs Cardiff City, 23h30 ngày 18/04: Ngắt mạch tệ hại
Đối đầu Sheffield United vs Cardiff City
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.82O 2.5
1.01U 2.5
0.851
1.55X
3.802
6.25Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Cardiff City
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Sheffield United vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
25'0-0Will Fish
-
33'Gustavo Hamer1-0
-
46'1-0Cian Ashford
Ollie Tanner -
46'1-0Chris Willock
Will Alves -
65'Callum OHare
Rhian Brewster1-0 -
65'Kieffer Moore
Tyrese Campbell1-0 -
67'1-0David Turnbull
Alex Robertson -
69'Hamza Choudhury1-0
-
76'1-0Rubin Colwill
Sivert Heggheim Mannsverk -
78'Ben Brereton
Jesurun Rak Sakyi1-0 -
85'Jack Robinson
Robert Holding1-0 -
85'Femi Seriki
Gustavo Hamer1-0 -
87'Ben Brereton2-0
-
89'2-0Joel Bagan
Rubin Colwill
-
Sheffield United vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-11Michael Cooper14Harrison Burrows5Robert Holding15Anel Ahmedhodzic24Hamza Choudhury21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck8Gustavo Hamer7Rhian Brewster11Jesurun Rak Sakyi23Tyrese Campbell22Yousef Salech32Ollie Tanner19Yakou Meite29Will Alves18Alex Robertson15Sivert Heggheim Mannsverk35Andy Rinomhota2Will Fish12Calum Chambers11Callum ODowda1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
20Ben Brereton38Femi Seriki10Callum OHare19Jack Robinson9Kieffer Moore28Thomas Cannon35Andrew Brooks3Sam McCallum17Adam DaviesChris Willock 16Joel Bagan 23David Turnbull 14Rubin Colwill 27Cian Ashford 45Roko Simic 31Dimitrios Goutas 4Jesper Daland 5Matthew Turner 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedCardiff City
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút4
-
-
8Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
453Số đường chuyền358
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
32Đánh đầu50
-
-
22Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách8
-
-
35Long pass27
-
-
110Pha tấn công101
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh