Kết quả Sheffield United vs Millwall, 01h45 ngày 09/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Sheffield United vs Millwall: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Josh Coburn (Assist:Casper De Norre)
  • 45'
    0-1
    Joe Bryan
  • 46'
    Jesurun Rak Sakyi  
    Ben Brereton  
    0-1
  • 65'
    Callum OHare  
    Rhian Brewster  
    0-1
  • 65'
    Thomas Cannon  
    Tyrese Campbell  
    0-1
  • 65'
    Vinicius de Souza Costa  
    Hamza Choudhury  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Aidomo Emakhu
     Luke James Cundle
  • 73'
    Robert Holding  
    Femi Seriki  
    0-1
  • 73'
    0-1
     George Saville
     Mihailo Ivanovic
  • 73'
    0-1
     Macaulay Langstaff
     Casper De Norre
  • 78'
    0-1
     Wes Harding
     George Honeyman
  • 78'
    0-1
     Ryan Wintle
     Billy Mitchell
  • Sheffield United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    1
    Michael Cooper
    14
    Harrison Burrows
    19
    Jack Robinson
    15
    Anel Ahmedhodzic
    38
    Femi Seriki
    42
    Sydie Peck
    24
    Hamza Choudhury
    8
    Gustavo Hamer
    7
    Rhian Brewster
    20
    Ben Brereton
    23
    Tyrese Campbell
    26
    Mihailo Ivanovic
    21
    Josh Coburn
    39
    George Honeyman
    24
    Casper De Norre
    8
    Billy Mitchell
    25
    Luke James Cundle
    18
    Ryan Leonard
    52
    Tristan Crama
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Vinicius de Souza Costa
    28Thomas Cannon
    11Jesurun Rak Sakyi
    10Callum OHare
    5Robert Holding
    35Andrew Brooks
    3Sam McCallum
    9Kieffer Moore
    17Adam Davies
    Aidomo Emakhu 22
    Wes Harding 45
    Ryan Wintle 14
    Macaulay Langstaff 17
    George Saville 23
    Ajay Matthews 54
    Sheldon Kendall 51
    Liam Roberts 13
    Ben Drake 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Millwall
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 517
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation