Kết quả Swansea City vs Derby County, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Swansea City vs Derby County
Đối đầu Swansea City vs Derby County
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.00X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Derby County
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Swansea City vs Derby County: Diễn biến chính
-
62'Zan Vipotnik
Goncalo Baptista Franco0-0 -
63'Ji Seong Eom
Hannes Delcroix0-0 -
67'0-0Craig Forsyth
-
77'Joe Allen
Jay Fulton0-0 -
79'Ji Seong Eom (Assist:Josh Key)1-0
-
82'1-0Marcus Anthony Myers-Harness
-
83'1-0Kenzo Goudmijn
Sondre Klingen Langas -
83'1-0Tom Barkhuizen
Liam Thompson -
83'1-0Nathaniel Mendez Laing
Adams Ebrima -
89'1-0Lennon Wheeldon
Kayden Jackson -
90'Cyrus Christie
Ronald Pereira Martins1-0
-
Swansea City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City5-3-222Lawrence Vigouroux14Josh Tymon28Hannes Delcroix6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Lewis OBrien4Jay Fulton17Goncalo Baptista Franco20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins18Marcus Anthony Myers-Harness19Kayden Jackson32Adams Ebrima28Harrison Armstrong16Liam Thompson2Kane Wilson6Sondre Klingen Langas12Nathaniel Phillips25Matthew Clarke3Craig Forsyth1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
23Cyrus Christie9Zan Vipotnik7Joe Allen10Ji Seong Eom19Florian Bianchini26Kyle Naughton33Jon McLaughlin31Oliver Cooper41Sam ParkerKenzo Goudmijn 17Nathaniel Mendez Laing 11Tom Barkhuizen 7Lennon Wheeldon 48Jeff Hendrick 29Erik Pieters 33Keilen Robinson 36Jake Rooney 21Josh Vickers 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Swansea CityDerby County
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
468Số đường chuyền274
-
-
75%Chuyền chính xác55%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
63Đánh đầu102
-
-
37Đánh đầu thành công46
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn4
-
-
31Ném biên33
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công97
-
-
38Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh