Kết quả Anderlecht II Nữ vs Club Brugge II Nữ, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Anderlecht II Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu Anderlecht II Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
1.00-3
0.80O 2.5
0.25U 2.5
2.601
29.00X
11.002
1.04Hiệp 1+1.25
0.98-1.25
0.83O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 30
-
Anderlecht II Nữ vs Club Brugge II Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
26'0-1
-
33'0-2
-
35'0-2
-
36'0-3
-
42'0-4
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II Nữ vs Club Brugge II Nữ: Số liệu thống kê
-
Anderlecht II NữClub Brugge II Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
91Pha tấn công111
-
-
42Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 88 | 36 | 52 | 76 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 30 | 22 | 6 | 2 | 69 | 17 | 52 | 72 | B T T T T H |
3 | Moldavo (W) | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 31 | 37 | 63 | T T T B T H |
4 | KV Mechelen (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 92 | 40 | 52 | 57 | H B B T H T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 73 | 52 | 21 | 53 | T T B T T T |
6 | Bredene W | 30 | 17 | 1 | 12 | 75 | 59 | 16 | 52 | T T T T B B |
7 | KVK Tienen (W) | 30 | 16 | 4 | 10 | 51 | 36 | 15 | 52 | T T B B B H |
8 | Standard Liege B (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 69 | 41 | 28 | 51 | T T B T T H |
9 | White Star Bruxelles (W) | 30 | 12 | 6 | 12 | 52 | 48 | 4 | 42 | T B B B T T |
10 | Anderlecht II (W) | 30 | 13 | 2 | 15 | 50 | 53 | -3 | 41 | T B B B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | -18 | 32 | H B T B H B |
12 | Bilzen United (W) | 30 | 9 | 5 | 16 | 46 | 66 | -20 | 32 | B B T T B H |
13 | Gent B (W) | 30 | 6 | 4 | 20 | 46 | 81 | -35 | 22 | T T B B B H |
14 | Ladies Genk B (W) | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 76 | -37 | 21 | B B B B B T |
15 | Loyers W | 30 | 4 | 2 | 24 | 30 | 94 | -64 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 30 | 4 | 0 | 26 | 28 | 128 | -100 | 12 | B B T B B B |