Kết quả Ladies Genk B Nữ vs Famkes Merkem Nữ, 22h00 ngày 03/05
Kết quả Ladies Genk B Nữ vs Famkes Merkem Nữ
Đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Famkes Merkem Nữ
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ladies Genk B Nữ vs Famkes Merkem Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 30
-
Ladies Genk B Nữ vs Famkes Merkem Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Ladies Genk B Nữ vs Famkes Merkem Nữ: Số liệu thống kê
-
Ladies Genk B NữFamkes Merkem Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 88 | 36 | 52 | 76 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 22 | 5 | 2 | 68 | 16 | 52 | 71 | T B T T T T |
3 | Moldavo (W) | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 31 | 37 | 63 | T T T B T H |
4 | KV Mechelen (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 92 | 40 | 52 | 57 | H B B T H T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 73 | 52 | 21 | 53 | T T B T T T |
6 | Bredene W | 30 | 17 | 1 | 12 | 75 | 59 | 16 | 52 | T T T T B B |
7 | Standard Liege B (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 69 | 41 | 28 | 51 | T T B T T H |
8 | KVK Tienen (W) | 29 | 16 | 3 | 10 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B B B |
9 | White Star Bruxelles (W) | 30 | 12 | 6 | 12 | 52 | 48 | 4 | 42 | T B B B T T |
10 | Anderlecht II (W) | 30 | 13 | 2 | 15 | 50 | 53 | -3 | 41 | T B B B T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | -18 | 32 | H B T B H B |
12 | Bilzen United (W) | 30 | 9 | 5 | 16 | 46 | 66 | -20 | 32 | B B T T B H |
13 | Gent B (W) | 30 | 6 | 4 | 20 | 46 | 81 | -35 | 22 | T T B B B H |
14 | Ladies Genk B (W) | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 76 | -37 | 21 | B B B B B T |
15 | Loyers W | 30 | 4 | 2 | 24 | 30 | 94 | -64 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 30 | 4 | 0 | 26 | 28 | 128 | -100 | 12 | B B T B B B |