Kết quả San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC, 07h30 ngày 24/04
Kết quả San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.92O 2.5
0.89U 2.5
0.891
2.15X
3.302
3.13Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.65O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
3'0-0Marco Micaletto
-
21'0-1
Matthew Real (Assist:Steven Echevarria)
-
42'0-2
Justin Dhillon (Assist:Herbert Endeley)
-
48'Lucio Berron0-2
-
51'Jorge Hernandez (Assist:Alexander Crognale)1-2
-
56'1-2Matthew Real
-
58'Mohamed Omar (Assist:Jorge Hernandez)2-2
-
64'Alex Greive (Assist:Almir de Jesus Soto Maldonado)3-2
-
71'Jimmy Gerardo Medranda Obando3-2
-
87'Diogo Pacheco3-2
-
88'3-2Aidan Rocha
-
90'3-2Juan Tejada
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
San AntonioColorado Springs Switchbacks FC
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
351Số đường chuyền394
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
0Đánh chặn6
-
-
17Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách12
-
-
34Long pass26
-
-
87Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 6 | 7 | 18 | T B T T T T |
2 | San Antonio | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | New Mexico United | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 15 | B T T T T T |
4 | Louisville City FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | T H T T H T |
5 | Monterey Bay FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T H T H B |
6 | Detroit City | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T H B H T T |
7 | Charleston Battery | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | B T B T T T |
8 | FC Tulsa | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T B T B T |
9 | El Paso Locomotive FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 9 | H B T T B H |
10 | North Carolina | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T T H B B |
11 | Las Vegas Lights | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H T H B |
12 | Lexington | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H B B H H |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B B |
14 | Orange County Blues FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | T H B B T B |
15 | Oakland Roots | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B H B T T |
16 | Sacramento Republic FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T H B H B H |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 6 | B H T B H B |
18 | Phoenix Rising FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 6 | H H B T B H |
19 | Miami FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B B T T |
20 | Indy Eleven | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | T H B H B |
21 | Birmingham Legion | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B T B |
22 | Rhode Island | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B T B B B |
24 | Hartford Athletic | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |