Kết quả San Diego loyalty vs Oakland Roots, 09h00 ngày 08/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 10

  • San Diego loyalty vs Oakland Roots: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Bryan Tamacas (Assist:Danny Barbir)
  • 17'
    Joe Corona (Assist:Blake Bodily) goal 
    1-1
  • 19'
    Ronaldo Damus (Assist:Blake Bodily) goal 
    2-1
  • 25'
    Ronaldo Damus (Assist:Camden Riley) goal 
    3-1
  • 28'
    Adrien Perez
    3-1
  • 44'
    Adrien Perez (Assist:Evan Conway) goal 
    4-1
  • 46'
    4-1
    Irakoze Donasiyano
  • 82'
    4-2
    goal Emrah Klimenta (Assist:Danny Barbir)
  • 84'
    Alejandro Eugenio Guido Perez
    4-2
  • 90'
    Ronaldo Damus
    4-2
  • BXH Hạng nhất Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Diego loyalty vs Oakland Roots: Số liệu thống kê

  • San Diego loyalty
    Oakland Roots
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Hạng nhất Mỹ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pittsburgh Riverhounds 34 19 10 5 50 29 21 67 T T T T T H
2 Sacramento Republic FC 34 18 10 6 51 26 25 64 T H B T T T
3 Tampa Bay Rowdies 34 19 6 9 60 39 21 63 H B T T B T
4 Charleston Battery 34 17 8 9 47 43 4 59 T H T B B T
5 San Diego loyalty 34 16 9 9 61 43 18 57 T H T H T T
6 Orange County Blues FC 34 17 6 11 46 39 7 57 B B H T T T
7 San Antonio 34 14 14 6 63 38 25 56 H H T H B H
8 Colorado Springs Switchbacks FC 34 16 5 13 49 42 7 53 T T T H T T
9 Memphis 901 34 14 10 10 59 53 6 52 T H T B T B
10 Louisville City FC 34 14 8 12 41 44 -3 50 T B T B H B
11 Indy Eleven 34 13 10 11 46 38 8 49 B H B T T H
12 Phoenix Rising FC 34 12 12 10 54 41 13 48 T H H H B B
13 El Paso Locomotive FC 34 13 8 13 41 51 -10 47 B H T H B T
14 New Mexico United 34 13 7 14 51 49 2 46 T H B T T T
15 Birmingham Legion 34 14 4 16 44 53 -9 46 B H B T T B
16 Rio Grande Valley 34 10 13 11 43 48 -5 43 T T H H B T
17 Oakland Roots 34 11 9 14 45 48 -3 42 B H H B B B
18 Miami FC 34 11 8 15 43 44 -1 41 B T T T T B
19 Detroit City 34 11 8 15 30 39 -9 41 B T B B T H
20 Monterey Bay FC 34 11 8 15 42 53 -11 41 T B H B B B
21 FC Tulsa 34 10 9 15 43 55 -12 39 H T B B B T
22 Loudoun United 34 7 4 23 36 61 -25 25 B H B B B B
23 Las Vegas Lights 34 3 10 21 36 66 -30 19 B B H B B B
24 Hartford Athletic 34 4 6 24 40 79 -39 18 B B B H H B