Kết quả Fylkir Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 02h15 ngày 20/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất nữ Iceland 2025 » vòng 8

  • Fylkir Nữ vs HK Kopavogur Nữ: Diễn biến chính

  • 49'
    0-1
    goal 
  • 51'
    0-2
    goal 
  • 70'
    goal 
    1-2
  • 73'
    1-2
  • 80'
    goal 
    2-2
  • 88'
    2-3
    goal 
  • BXH Hạng nhất nữ Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Fylkir Nữ vs HK Kopavogur Nữ: Số liệu thống kê

  • Fylkir Nữ
    HK Kopavogur Nữ
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    33
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    15
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    107
  •  
     

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar (W) 12 10 1 1 50 7 43 31 T T T T T T
2 HK Kopavogur (W) 13 9 1 3 34 18 16 28 T H B T T T
3 Njardvik Grindavik (W) 13 8 2 3 25 18 7 26 B H B T T T
4 Grotta (W) 13 7 1 5 27 23 4 22 T T B T H B
5 KR Reykjavik (W) 12 6 1 5 27 29 -2 19 B T T T B B
6 IA Akranes (W) 13 5 3 5 21 24 -3 18 B T T T B T
7 Haukar (W) 13 5 1 7 20 31 -11 16 B T B T B T
8 Keflavik (W) 13 4 3 6 20 19 1 15 T B B B T B
9 Fylkir (W) 13 2 1 10 16 35 -19 7 B B B B H B
10 Afturelding (W) 13 1 0 12 8 44 -36 3 B B B B B B

Upgrade Team Relegation