Đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria, 20h30 ngày 03/5
Kết quả Debrecin VSC vs MTK Hungaria
Đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ MTK Hungaria gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Debrecin VSC vs MTK Hungaria
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria trước đây
-
08/02/2025MTK Hungaria0 - 2Debrecin VSC0 - 1W
-
29/09/2024Debrecin VSC2 - 3MTK Hungaria1 - 1L
-
07/04/2024Debrecin VSC1 - 2MTK Hungaria0 - 1L
-
09/12/2023MTK Hungaria2 - 1Debrecin VSC1 - 0L
-
27/08/2023Debrecin VSC1 - 3MTK Hungaria1 - 2L
-
15/05/2022MTK Hungaria3 - 0Debrecin VSC1 - 0L
-
27/02/2022Debrecin VSC1 - 0MTK Hungaria1 - 0W
-
30/10/2021MTK Hungaria1 - 1Debrecin VSC1 - 0D
-
06/04/2019Debrecin VSC3 - 1MTK Hungaria2 - 1W
-
10/03/2021Debrecin VSC1 - 2MTK Hungaria0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Debrecin VSC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Debrecin VSC và MTK Hungaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 27 | 28 | 59 | T H T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 32 | 16 | 56 | T T H B H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 | 52 | T H T T H B |
4 | Gyori ETO | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 33 | 11 | 46 | H T H T T T |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 41 | 8 | 42 | T B H B H B |
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 | 40 | H H B T B H |
7 | Ujpesti | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 | 36 | B H B T H H |
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 31 | H H B B H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B H T B B H |
10 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 | 29 | H T T B T B |
12 | Kecskemeti TE | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 47 | -20 | 23 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: