Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KA Akureyri vs Akranes, 23h00 ngày 19/7
Kết quả KA Akureyri vs Akranes
Đối đầu KA Akureyri vs Akranes
Phong độ KA Akureyri gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2025: KA Akureyri vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes trước đây
-
05/05/2025Akranes3 - 0KA Akureyri2 - 0L
-
15/09/2024Akranes1 - 0KA Akureyri1 - 0L
-
01/06/2024KA Akureyri2 - 3Akranes2 - 3L
-
14/08/2022KA Akureyri3 - 0Akranes0 - 0W
-
16/05/2022Akranes0 - 3KA Akureyri0 - 1W
-
29/08/2021KA Akureyri3 - 0Akranes2 - 0W
-
17/06/2021Akranes0 - 2KA Akureyri0 - 1W
-
22/08/2020KA Akureyri2 - 2Akranes1 - 0D
-
14/06/2020Akranes3 - 1KA Akureyri1 - 1L
-
17/02/2024KA Akureyri2 - 1Akranes1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KA Akureyri vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KA Akureyri (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KA Akureyri (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KA Akureyri và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T B T T T H |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 27 | T T B T T T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | B T H T T H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 21 | H T T B H B |
6 | Vestri | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 13 | 0 | 19 | B B T B B B |
7 | Afturelding | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | H T T B H H |
8 | Hafnarfjordur | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 18 | H B T B H T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | T B B B H T |
10 | KR Reykjavik | 15 | 4 | 4 | 7 | 35 | 37 | -2 | 16 | T B B T B B |
11 | Akranes | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 32 | -16 | 15 | B B B T B T |
12 | KA Akureyri | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 31 | -17 | 15 | H B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland