Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Akranes vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 15/7
Kết quả Akranes vs KR Reykjavik
Đối đầu Akranes vs KR Reykjavik
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ KR Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Akranes vs KR Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akranes vs KR Reykjavik trước đây
-
28/04/2025KR Reykjavik5 - 0Akranes2 - 0L
-
02/09/2024KR Reykjavik4 - 2Akranes3 - 1L
-
19/06/2024Akranes2 - 1KR Reykjavik0 - 0W
-
05/09/2022Akranes4 - 4KR Reykjavik2 - 3D
-
16/06/2022KR Reykjavik3 - 3Akranes1 - 1D
-
26/08/2021Akranes0 - 2KR Reykjavik0 - 1L
-
31/05/2021KR Reykjavik3 - 1Akranes2 - 0L
-
31/08/2020KR Reykjavik4 - 1Akranes2 - 0L
-
29/06/2020Akranes1 - 2KR Reykjavik0 - 0L
-
09/03/2023KR Reykjavik3 - 1Akranes2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Akranes vs KR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs KR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs KR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs KR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Akranes (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akranes và KR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T B T T T H |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 27 | T T B T T T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 22 | B B T H T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 21 | T H T T B H |
6 | Vestri | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 13 | 0 | 19 | B B T B B B |
7 | Hafnarfjordur | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 18 | H B T B H T |
8 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
9 | KR Reykjavik | 14 | 4 | 4 | 6 | 35 | 36 | -1 | 16 | B T B B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15 | T T B B B H |
11 | KA Akureyri | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 31 | -17 | 15 | H B B B T B |
12 | Akranes | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 32 | -17 | 12 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland