Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Breidablik vs KA Akureyri, 23h30 ngày 03/8
Kết quả Breidablik vs KA Akureyri
Đối đầu Breidablik vs KA Akureyri
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ KA Akureyri gần đây
VĐQG Iceland 2025: Breidablik vs KA Akureyri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik vs KA Akureyri trước đây
-
12/05/2025KA Akureyri0 - 1Breidablik0 - 1W
-
01/09/2024KA Akureyri2 - 3Breidablik1 - 1W
-
20/06/2024Breidablik2 - 1KA Akureyri1 - 0W
-
13/08/2023KA Akureyri1 - 1Breidablik1 - 1D
-
22/05/2023Breidablik2 - 0KA Akureyri0 - 0W
-
08/10/2022KA Akureyri1 - 2Breidablik0 - 1W
-
11/09/2022KA Akureyri2 - 1Breidablik1 - 0L
-
30/03/2025Breidablik3 - 1KA Akureyri3 - 0W
-
15/02/2025KA Akureyri0 - 5Breidablik0 - 2W
-
05/07/2023KA Akureyri2 - 2Breidablik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik vs KA Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs KA Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs KA Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 5 | 1 | 1 |
Siêu Cúp Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs KA Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Breidablik (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik và KA Akureyri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 21 | B B H T B T |
8 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
9 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 17 | 4 | 5 | 8 | 37 | 40 | -3 | 17 | B T B B H B |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland