Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KR Reykjavik vs Hafnarfjordur, 02h15 ngày 30/6
Kết quả KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
Đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
VĐQG Iceland 2025: KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur trước đây
-
24/04/2025Hafnarfjordur2 - 2KR Reykjavik1 - 1D
-
13/08/2024KR Reykjavik1 - 0Hafnarfjordur1 - 0W
-
21/05/2024Hafnarfjordur1 - 2KR Reykjavik0 - 2W
-
07/10/2023Hafnarfjordur3 - 1KR Reykjavik1 - 0L
-
19/07/2023KR Reykjavik1 - 0Hafnarfjordur0 - 0W
-
29/04/2023Hafnarfjordur3 - 0KR Reykjavik1 - 0L
-
29/08/2022KR Reykjavik0 - 0Hafnarfjordur0 - 0D
-
30/05/2022Hafnarfjordur2 - 3KR Reykjavik1 - 2W
-
09/08/2021KR Reykjavik1 - 1Hafnarfjordur1 - 1D
-
22/05/2021Hafnarfjordur0 - 2KR Reykjavik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | H T T B T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26 | B B T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Vestri | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T B B T B |
6 | Afturelding | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B H T T |
7 | Fram Reykjavik | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 16 | T T B B T H |
8 | Hafnarfjordur | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T T B H B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H B T T B B |
10 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 31 | 32 | -1 | 13 | B B B T B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 9 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland