Đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ, 01h00 ngày 23/4
Kết quả Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ trước đây
-
23/07/2015Hafnarfjordur (W)3 - 0Fram Reykjavik (W)1 - 0L
-
05/06/2015Fram Reykjavik (W)1 - 2Hafnarfjordur (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Fram Reykjavik Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik Nữ và Hafnarfjordur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Valur (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Breidablik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 | T |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Tindastoll Neisti (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Hafnarfjordur (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Fram Reykjavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
8 | Vikingur Reykjavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
9 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
10 | Stjarnan Gardabaer (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland