Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vestri vs IBV Vestmannaeyjar, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Vestri vs IBV Vestmannaeyjar
Đối đầu Vestri vs IBV Vestmannaeyjar
Phong độ Vestri gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
VĐQG Iceland 2025: Vestri vs IBV Vestmannaeyjar
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vestri vs IBV Vestmannaeyjar trước đây
-
04/05/2025IBV Vestmannaeyjar0 - 2Vestri0 - 1W
-
19/09/2021IBV Vestmannaeyjar1 - 2Vestri0 - 0W
-
27/06/2021Vestri0 - 3IBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
03/10/2020IBV Vestmannaeyjar1 - 3Vestri1 - 2W
-
23/07/2020Vestri3 - 3IBV Vestmannaeyjar2 - 2D
-
08/03/2020IBV Vestmannaeyjar3 - 2Vestri3 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Vestri vs IBV Vestmannaeyjar
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs IBV Vestmannaeyjar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs IBV Vestmannaeyjar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vestri vs IBV Vestmannaeyjar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vestri (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Vestri (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vestri thắng
Bại: là số trận Vestri thua
Thắng: là số trận Vestri thắng
Bại: là số trận Vestri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vestri và IBV Vestmannaeyjar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 15 | 9 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 30 | T B T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 30 | B T T T H B |
3 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 20 | 7 | 30 | T T H T H T |
4 | Fram Reykjavik | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | B T H T T H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 21 | H T T B H B |
6 | Vestri | 15 | 6 | 1 | 8 | 13 | 14 | -1 | 19 | B T B B B B |
7 | Afturelding | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | H T T B H H |
8 | Hafnarfjordur | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 18 | H B T B H T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | T B B B H T |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 15 | 4 | 4 | 7 | 35 | 37 | -2 | 16 | T B B T B B |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland