Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 17h35 ngày 25/04
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
0.90O 3.5
0.83U 3.5
0.871
1.12X
5.902
10.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.70O 1.5
0.70U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 34
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Diễn biến chính
-
12'Bar Shushan1-0
-
56'David Asanka2-0
-
77'2-1
Uri Zohar
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: Số liệu thống kê
-
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
69Pha tấn công54
-
-
43Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |