Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Yavne, 00h30 ngày 16/05
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Yavne
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Yavne
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Yavne gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.69+0.25
1.01O 2.25
0.89U 2.25
0.811
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.60O 0.75
0.64U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Yavne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Yavne: Diễn biến chính
-
27'0-0
-
38'Miron Tal1-0
-
45'1-1
Omer Lako
-
45'1-1
-
45'1-1
-
56'1-1
-
73'Yosef Towaba2-1
-
90'2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Yavne: Số liệu thống kê
-
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Yavne
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
76Pha tấn công73
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |