Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem, 17h35 ngày 25/4
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ MS Jerusalem gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem trước đây
-
27/12/2024MS Jerusalem2 - 2Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 1D
-
30/08/2024MS Jerusalem0 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Marmorek lrony Rehovot và MS Jerusalem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 31 | 18 | 5 | 8 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T B T B T |
3 | Hapoel Herzliya | 30 | 17 | 7 | 6 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T T B B H |
4 | Maccabi Yavne | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 54 | B B B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 51 | T H T B H T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 11 | 12 | 7 | 38 | 27 | 11 | 45 | B B H B H T |
7 | MS Jerusalem | 30 | 12 | 9 | 9 | 46 | 40 | 6 | 45 | B T H T B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 26 | 9 | 43 | B H B T B H |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 4 | 41 | H H T B T H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 7 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 33 | B T T H H B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
15 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: