Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ekibastuzets vs Yassy Turkistan, 19h00 ngày 26/6
Kết quả Ekibastuzets vs Yassy Turkistan
Đối đầu Ekibastuzets vs Yassy Turkistan
Phong độ Ekibastuzets gần đây
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2025: Ekibastuzets vs Yassy Turkistan
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Yassy Turkistan trước đây
-
05/09/2024Ekibastuzets3 - 0Yassy Turkistan0 - 0W
-
09/05/2024Yassy Turkistan0 - 3Ekibastuzets0 - 1W
-
24/08/2023Ekibastuzets2 - 2Yassy Turkistan2 - 1D
-
15/05/2023Yassy Turkistan4 - 3Ekibastuzets2 - 2L
-
30/09/2022Yassy Turkistan1 - 2Ekibastuzets1 - 2W
-
25/06/2022Ekibastuzets3 - 3Yassy Turkistan1 - 2D
-
15/03/2024Ekibastuzets1 - 1Yassy Turkistan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ekibastuzets vs Yassy Turkistan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Yassy Turkistan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Yassy Turkistan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Yassy Turkistan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ekibastuzets (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekibastuzets và Yassy Turkistan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 10 | 9 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 27 | B T T T T T |
2 | FC Shakhtyor Karagandy | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 13 | 10 | 23 | H T T B T T |
3 | Irtysh Pavlodar | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 21 | T H H T B T |
4 | Altay FK | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 20 | T T T T T B |
5 | AKAS Almaty | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 14 | T B H B T T |
7 | Kairat Almaty II | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 13 | H B B B T T |
8 | Akademiya Ontustik | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 13 | T T H B T B |
9 | FC Jetisay | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 10 | 0 | 13 | B H T T B B |
10 | SD Family | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 13 | B H B T B B |
11 | FK Taraz | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 9 | B H H B B H |
12 | Ekibastuzets | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 25 | -12 | 9 | H B B T T B |
13 | FK Aktobe II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 21 | -11 | 4 | H B B B B H |
14 | Yassy Turkistan | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 28 | -21 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: