Kết quả St Albans Saints hôm nay, KQ St Albans Saints mới nhất
Kết quả St Albans Saints mới nhất hôm nay
-
03/05 16:00Dandenong ThunderSt Albans Saints1 - 0Vòng 12
-
25/04 17:30Preston LionsSt Albans Saints2 - 1Vòng 11
-
13/04 12:00St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers 10 - 1Vòng 10
-
07/04 17:00Melbourne Victory FC (Youth)St Albans Saints1 - 1Vòng 9
-
30/03 11:00Melbourne KnightsSt Albans Saints1 - 1Vòng 8
-
23/03 12:00St Albans SaintsPort Melbourne1 - 0Vòng 7
-
14/03 16:25Oakleigh CannonsSt Albans Saints1 - 2Vòng 6
-
08/03 12:00St Albans SaintsAvondale FC1 - 0Vòng 5
-
03/03 15:30South MelbourneSt Albans Saints0 - 2Vòng 4
-
19/04 10:00St Albans SaintsHeidelberg United0 - 1
Kết quả St Albans Saints mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/04 10:00St Albans SaintsHeidelberg United0 - 1
-
03/05 16:00Dandenong ThunderSt Albans Saints1 - 0Vòng 12
-
25/04 17:30Preston LionsSt Albans Saints2 - 1Vòng 11
-
13/04 12:00St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers 10 - 1Vòng 10
-
07/04 17:00Melbourne Victory FC (Youth)St Albans Saints1 - 1Vòng 9
-
30/03 11:00Melbourne KnightsSt Albans Saints1 - 1Vòng 8
-
23/03 12:00St Albans SaintsPort Melbourne1 - 0Vòng 7
-
14/03 16:25Oakleigh CannonsSt Albans Saints1 - 2Vòng 6
-
08/03 12:00St Albans SaintsAvondale FC1 - 0Vòng 5
-
03/03 15:30South MelbourneSt Albans Saints0 - 2Vòng 4
- Kết quả St Albans Saints mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả St Albans Saints mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 30 | B T T T B T |
2 | Heidelberg United | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 28 | T T T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T T H |
4 | Oakleigh Cannons | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 25 | T T T T T B |
5 | Preston Lions | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | B B T H T T |
6 | Hume City | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B B T T T |
7 | Dandenong City SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 16 | B T B B T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T B T T B |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T H B B |
10 | St Albans Saints | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 11 | T B B B B H |
11 | Melbourne Knights | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B B B B |
12 | South Melbourne | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 9 | H B H B B B |
13 | Altona Magic | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H B B H |
14 | Port Melbourne | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 34 | -22 | 7 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation