Phong độ St Albans Saints gần đây, KQ St Albans Saints mới nhất
Phong độ St Albans Saints gần đây
-
25/07/2025Green Gully CavaliersSt Albans Saints1 - 2D
-
20/07/2025St Albans SaintsMelbourne Victory FC (Youth)2 - 0W
-
06/07/2025St Albans SaintsMelbourne Knights0 - 1W
-
27/06/2025Port MelbourneSt Albans Saints0 - 2W
-
20/06/2025St Albans SaintsOakleigh Cannons0 - 0W
-
14/06/20251 Avondale FCSt Albans Saints1 - 1D
-
06/06/2025St Albans SaintsSouth Melbourne0 - 1D
-
30/05/2025Heidelberg UnitedSt Albans Saints1 - 2D
-
25/05/2025St Albans SaintsAltona Magic 10 - 1L
-
18/05/2025St Albans SaintsDandenong City SC1 - 1L
Thống kê phong độ St Albans Saints gần đây, KQ St Albans Saints mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ St Albans Saints gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ St Albans Saints gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Green Gully CavaliersSt Albans Saints1 - 2D
-
20/07/2025St Albans SaintsMelbourne Victory FC (Youth)2 - 0W
-
06/07/2025St Albans SaintsMelbourne Knights0 - 1W
-
27/06/2025Port MelbourneSt Albans Saints0 - 2W
-
20/06/2025St Albans SaintsOakleigh Cannons0 - 0W
-
14/06/20251 Avondale FCSt Albans Saints1 - 1D
-
06/06/2025St Albans SaintsSouth Melbourne0 - 1D
-
30/05/2025Heidelberg UnitedSt Albans Saints1 - 2D
-
25/05/2025St Albans SaintsAltona Magic 10 - 1L
-
18/05/2025St Albans SaintsDandenong City SC1 - 1L
- Kết quả St Albans Saints mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St Albans Saints gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Albans Saints (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
St Albans Saints (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 59 | 26 | 33 | 55 | H H T H T T |
2 | Heidelberg United | 24 | 17 | 4 | 3 | 52 | 22 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | Dandenong Thunder | 24 | 15 | 5 | 4 | 55 | 29 | 26 | 50 | T H H T T T |
4 | Oakleigh Cannons | 24 | 14 | 3 | 7 | 54 | 32 | 22 | 45 | T H H T B T |
5 | Preston Lions | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 38 | B H B T T T |
6 | Hume City | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 35 | B B B B T H |
7 | Dandenong City SC | 24 | 8 | 10 | 6 | 41 | 37 | 4 | 34 | T H H H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 30 | H T B T B H |
9 | St Albans Saints | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 44 | 0 | 27 | H T T T T H |
10 | South Melbourne | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B T H T H |
11 | Altona Magic | 24 | 5 | 6 | 13 | 19 | 37 | -18 | 21 | B T B B B B |
12 | Port Melbourne | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 58 | -36 | 16 | T B B B B H |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 56 | -22 | 15 | B B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 24 | 4 | 3 | 17 | 26 | 60 | -34 | 15 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD