Lịch thi đấu St Albans Saints hôm nay, LTĐ St Albans Saints mới nhất
Lịch thi đấu St Albans Saints mới nhất hôm nay
-
10/05 16:00Hume CitySt Albans Saints? - ?Vòng 13
-
18/05 12:00St Albans SaintsDandenong City SC? - ?Vòng 14
-
25/05 12:00St Albans SaintsAltona Magic? - ?Vòng 15
-
30/05 16:30Heidelberg UnitedSt Albans Saints? - ?Vòng 16
-
06/06 17:30St Albans SaintsSouth Melbourne? - ?Vòng 17
-
14/06 12:00Avondale FCSt Albans Saints? - ?Vòng 18
-
20/06 17:30St Albans SaintsOakleigh Cannons? - ?Vòng 19
-
27/06 17:15Port MelbourneSt Albans Saints? - ?Vòng 20
-
06/07 14:00St Albans SaintsMelbourne Knights? - ?Vòng 21
-
20/07 12:00St Albans SaintsMelbourne Victory FC (Youth)? - ?Vòng 9
-
25/07 16:30Green Gully CavaliersSt Albans Saints? - ?Vòng 23
-
03/08 12:00St Albans SaintsPreston Lions? - ?Vòng 24
-
15/08 12:00St Albans SaintsDandenong Thunder? - ?Vòng 25
-
23/08 12:00St Albans SaintsHume City? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu St Albans Saints mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/05 16:00Hume CitySt Albans Saints? - ?Vòng 13
-
18/05 12:00St Albans SaintsDandenong City SC? - ?Vòng 14
-
25/05 12:00St Albans SaintsAltona Magic? - ?Vòng 15
-
30/05 16:30Heidelberg UnitedSt Albans Saints? - ?Vòng 16
-
06/06 17:30St Albans SaintsSouth Melbourne? - ?Vòng 17
-
14/06 12:00Avondale FCSt Albans Saints? - ?Vòng 18
-
20/06 17:30St Albans SaintsOakleigh Cannons? - ?Vòng 19
-
27/06 17:15Port MelbourneSt Albans Saints? - ?Vòng 20
-
06/07 14:00St Albans SaintsMelbourne Knights? - ?Vòng 21
-
20/07 12:00St Albans SaintsMelbourne Victory FC (Youth)? - ?Vòng 9
-
25/07 16:30Green Gully CavaliersSt Albans Saints? - ?Vòng 23
-
03/08 12:00St Albans SaintsPreston Lions? - ?Vòng 24
-
15/08 12:00St Albans SaintsDandenong Thunder? - ?Vòng 25
-
23/08 12:00St Albans SaintsHume City? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu St Albans Saints mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 30 | B T T T B T |
2 | Heidelberg United | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 28 | T T T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 17 | 10 | 26 | T B T T T H |
4 | Oakleigh Cannons | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 11 | 15 | 25 | T T T T T B |
5 | Preston Lions | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 16 | 3 | 21 | B B T H T T |
6 | Hume City | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T T |
7 | Dandenong City SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 16 | B T B B T T |
8 | Green Gully Cavaliers | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T B T T B |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 12 | T T B T H B |
10 | St Albans Saints | 12 | 3 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 11 | T B B B B H |
11 | Melbourne Knights | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B B B B |
12 | South Melbourne | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 9 | H B H B B B |
13 | Altona Magic | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H B B H |
14 | Port Melbourne | 12 | 2 | 1 | 9 | 12 | 34 | -22 | 7 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation