Kết quả HK Kopavogur (W) hôm nay, KQ HK Kopavogur (W) mới nhất
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất hôm nay
-
13/06 03:00Breidablik NữHK Kopavogur Nữ3 - 1
-
13/05 01:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0
-
27/04 21:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3
-
19/04 21:00HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0
-
06/06 02:15IA Akranes NữHK Kopavogur Nữ1 - 2Vòng 6
-
29/05 02:15Keflavik NữHK Kopavogur Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/05 02:15HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 0Vòng 4
-
17/05 21:00KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ2 - 1Vòng 3
-
09/05 02:15HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0Vòng 2
-
03/05 19:15Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 1
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/06 02:15IA Akranes NữHK Kopavogur Nữ1 - 2Vòng 6
-
29/05 02:15Keflavik NữHK Kopavogur Nữ0 - 0Vòng 5
-
23/05 02:15HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 0Vòng 4
-
17/05 21:00KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ2 - 1Vòng 3
-
09/05 02:15HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0Vòng 2
-
03/05 19:15Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 1
-
13/06 03:00Breidablik NữHK Kopavogur Nữ3 - 1
-
13/05 01:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0
-
27/04 21:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3
-
19/04 21:00HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải ICE WC
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Njardvik Grindavik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 16 | B H T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T T T |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 13 | B T T T T H |
4 | Grotta (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 12 | B T B T T T |
5 | KR Reykjavik (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 16 | 19 | -3 | 10 | H T B T B B |
6 | Keflavik (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | H T H B H T |
7 | Haukar (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B T B B H |
8 | IA Akranes (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | T H H B B H |
9 | Fylkir (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | T B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation