Kết quả FK Smiltene BJSS hôm nay, KQ FK Smiltene BJSS mới nhất
Kết quả FK Smiltene BJSS mới nhất hôm nay
-
14/06 20:00FK Smiltene BJSSAugsdaugava3 - 0Vòng 10
-
24/05 22:00Tukums-2000 IIFK Smiltene BJSS 10 - 0Vòng 9
-
18/05 19:00FK Smiltene BJSSOgre United2 - 0Vòng 8
-
11/05 19:001 FK VentspilsFK Smiltene BJSS2 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00FK Smiltene BJSSOlaine1 - 2Vòng 6
-
27/04 21:001 FK Smiltene BJSSSaldus SS/Leevon0 - 2Vòng 5
-
19/04 21:00FK Smiltene BJSSMarupe1 - 0Vòng 4
-
12/04 21:30Skanstes SKFK Smiltene BJSS0 - 1Vòng 3
-
06/04 18:00FK Smiltene BJSSRiga FC II3 - 1Vòng 2
-
01/06 17:00JDFS AlbertsFK Smiltene BJSS3 - 3
Kết quả FK Smiltene BJSS mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/06 20:00FK Smiltene BJSSAugsdaugava3 - 0Vòng 10
-
24/05 22:00Tukums-2000 IIFK Smiltene BJSS 10 - 0Vòng 9
-
18/05 19:00FK Smiltene BJSSOgre United2 - 0Vòng 8
-
11/05 19:001 FK VentspilsFK Smiltene BJSS2 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00FK Smiltene BJSSOlaine1 - 2Vòng 6
-
27/04 21:001 FK Smiltene BJSSSaldus SS/Leevon0 - 2Vòng 5
-
19/04 21:00FK Smiltene BJSSMarupe1 - 0Vòng 4
-
12/04 21:30Skanstes SKFK Smiltene BJSS0 - 1Vòng 3
-
06/04 18:00FK Smiltene BJSSRiga FC II3 - 1Vòng 2
-
01/06 17:00JDFS AlbertsFK Smiltene BJSS3 - 3
- Kết quả FK Smiltene BJSS mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
- Kết quả FK Smiltene BJSS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 | H T T T H H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T B B H |
5 | Rigas Futbola skola II | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H H T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
7 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B H T B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation