Kết quả OLS Oulu hôm nay, KQ OLS Oulu mới nhất
Kết quả OLS Oulu mới nhất hôm nay
-
28/07 22:30OLS OuluJazz Pori2 - 0Vòng 16
-
19/07 20:00EPS EspooOLS Oulu1 - 1Vòng 15
-
13/07 21:00Jyvaskyla JKOLS Oulu0 - 0Vòng 14
-
07/07 22:30OLS OuluRoPS Rovaniemi2 - 0Vòng 13
-
02/07 22:30OLS OuluKPV0 - 1Vòng 12
-
28/06 20:00Tampere UnitedOLS Oulu0 - 1Vòng 11
-
15/06 22:30OLS OuluInter Turku II0 - 1Vòng 10
-
08/06 22:30MP MIKELIOLS Oulu0 - 0Vòng 9
-
01/06 22:30OLS OuluAtlantis3 - 0Vòng 8
-
11/06 22:001 OLS OuluEkenas IF Fotboll0 - 1
Kết quả OLS Oulu mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/06 22:001 OLS OuluEkenas IF Fotboll0 - 1
-
28/07 22:30OLS OuluJazz Pori2 - 0Vòng 16
-
19/07 20:00EPS EspooOLS Oulu1 - 1Vòng 15
-
13/07 21:00Jyvaskyla JKOLS Oulu0 - 0Vòng 14
-
07/07 22:30OLS OuluRoPS Rovaniemi2 - 0Vòng 13
-
02/07 22:30OLS OuluKPV0 - 1Vòng 12
-
28/06 20:00Tampere UnitedOLS Oulu0 - 1Vòng 11
-
15/06 22:30OLS OuluInter Turku II0 - 1Vòng 10
-
08/06 22:30MP MIKELIOLS Oulu0 - 0Vòng 9
-
01/06 22:30OLS OuluAtlantis3 - 0Vòng 8
- Kết quả OLS Oulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả OLS Oulu mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |