Kết quả Tampere United vs OLS Oulu, 20h00 ngày 28/06
Kết quả Tampere United vs OLS Oulu
Đối đầu Tampere United vs OLS Oulu
Phong độ Tampere United gần đây
Phong độ OLS Oulu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.75
0.80U 2.75
0.961
2.28X
3.552
2.51Hiệp 1+0
0.81-0
0.93O 1.25
0.92U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampere United vs OLS Oulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
Tampere United vs OLS Oulu: Diễn biến chính
-
30'Arttu Matto0-0
-
33'0-0Joel Lotvonen
-
45'0-1
Alex Tolra
-
51'Taha Ozcelik1-1
-
57'Jimi Kovalainen2-1
-
66'Joonas Rantala2-1
-
85'2-2
Eemeli Raittinen
-
89'2-2Alex Tolra
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Tampere United vs OLS Oulu: Số liệu thống kê
-
Tampere UnitedOLS Oulu
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
110Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |